Có 1 kết quả:
沐浴球 mù yù qiú ㄇㄨˋ ㄩˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shower puff
(2) bath sponge
(3) bath ball (containing aromas or salts)
(2) bath sponge
(3) bath ball (containing aromas or salts)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0