Có 1 kết quả:

沐浴球 mù yù qiú ㄇㄨˋ ㄩˋ ㄑㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shower puff
(2) bath sponge
(3) bath ball (containing aromas or salts)

Bình luận 0